Có 2 kết quả:

椭圆 tuǒ yuán ㄊㄨㄛˇ ㄩㄢˊ橢圓 tuǒ yuán ㄊㄨㄛˇ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) oval
(2) ellipse
(3) elliptic

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) oval
(2) ellipse
(3) elliptic

Bình luận 0