Có 2 kết quả:
椭圆 tuǒ yuán ㄊㄨㄛˇ ㄩㄢˊ • 橢圓 tuǒ yuán ㄊㄨㄛˇ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) oval
(2) ellipse
(3) elliptic
(2) ellipse
(3) elliptic
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) oval
(2) ellipse
(3) elliptic
(2) ellipse
(3) elliptic
Bình luận 0